アメリカのトランプ
アメリカのトランプ
Về "thuế quan tương hỗ" mà chính quyền Trump của Mỹ dự định áp dụng, truyền thông Mỹ đã đưa tin rằng một đề án áp dụng mức thuế khoảng 20% đối với phần lớn hàng nhập khẩu đã xuất hiện.
アメリカのトランプ政権が導入を予定している「相互関税」について、アメリカメディアは輸入品の大部分に20%前後の関税を課す案が浮上していると報じました。
Theo Washington Post, liên quan đến thuế quan tương hỗ dự kiến sẽ được chính quyền Trump công bố vào ngày 2, quan chức cấp cao của Nhà Trắng đã nói rằng "chúng tôi đang ở giai đoạn xem xét một số lựa chọn."
ワシントン・ポストによりますと、トランプ政権が2日に発表する見通しの相互関税を巡って、ホワイトハウス高官は「いくつかの選択肢を検討している段階だ」と述べたということです。
Đã có báo cáo rằng một đề án áp dụng mức thuế khoảng 20% đối với phần lớn hàng nhập khẩu vào Mỹ đã nổi lên trong nội bộ chính quyền như là một trong những lựa chọn.
選択肢の一つとしてアメリカへの輸入品の大部分に20%前後の関税を課す案が政権内部で浮上していると報じました。
Trong trường hợp của đề án này, người ta cho rằng nó dựa trên cơ sở pháp lý là Luật quyền hạn kinh tế khẩn cấp quốc tế, cho phép tăng thuế quan dưới danh nghĩa ứng phó với mối đe dọa an ninh.
この案の場合、安全保障の脅威に対処することを名目に大統領権限で関税引き上げを可能にする国際緊急経済権限法を法的根拠に挙げているとしています。
Mặc dù chưa có quyết định cuối cùng, nhưng Washington Post đã cảnh báo rằng "trong trường hợp các biện pháp trả đũa từ các nước đối tác thương mại được áp dụng, tình hình kinh tế sẽ gần như ngay lập tức rơi vào khủng hoảng kéo dài nhiều năm" thông qua việc giới thiệu ý kiến của các chuyên gia.
最終決定はしていないものの、ワシントン・ポストは専門家の声を紹介する形で「貿易相手国から報復措置が取られた場合、経済状況はほぼ即座に年単位で続く不況に陥る」と警告しています。
Từ | Nghĩa | Loại từ | Cấp độ |
---|---|---|---|
|
Chính quyền | danh từ | N3 |
|
Giới thiệu, áp dụng | danh từ, động từ | N3 |
|
Tương hỗ, lẫn nhau | danh từ | N3 |
|
Thuế quan | danh từ | N3 |
|
Hàng nhập khẩu | danh từ | N3 |
|
Đề án, kế hoạch | danh từ | N3 |
|
Nổi lên, xuất hiện | danh từ, động từ | N3 |
|
Đưa tin, thông báo | động từ | N3 |
|
Dự báo, triển vọng | danh từ | N3 |
|
Xoay quanh | động từ | N3 |
|
Quan chức cấp cao | danh từ | N3 |
|
Lựa chọn, phương án | danh từ | N3 |
|
Giai đoạn, bước | danh từ | N3 |
|
Phát biểu, bày tỏ | động từ | N3 |
|
An ninh | danh từ | N3 |
|
Mối đe dọa | danh từ | N3 |
|
Ứng phó, đối phó | danh từ, động từ | N3 |
|
Danh nghĩa, danh mục | danh từ | N3 |
|
Quyền hạn | danh từ | N3 |
|
Tăng lên, nâng cao | danh từ, động từ | N3 |
|
Cơ sở, căn cứ | danh từ | N3 |
|
Nêu ra, đưa ra | động từ | N3 |
|
Cuối cùng | danh từ | N3 |
|
Quyết định | danh từ, động từ | N3 |
|
Chuyên gia | danh từ | N3 |
|
Biện pháp trả đũa | danh từ | N3 |
|
Áp dụng, thực hiện | động từ | N3 |
|
Tình hình kinh tế | danh từ | N3 |
|
Ngay lập tức | trạng từ | N3 |
|
Đơn vị năm | danh từ | N3 |
|
Tiếp tục | động từ | N3 |
|
Khủng hoảng, suy thoái | danh từ | N3 |
|
Rơi vào | động từ | N3 |
|
Cảnh báo | danh từ, động từ | N3 |