ウェルネス
ウェルネス
Quốc gia được bao quanh bởi ~
ヒマラヤ山脈に囲まれた国ブータンは、それよりはるかに先を行き、市全体でこの理念を追求する「マインドフルネス・シティー」の構想を打ち出した。
Lấy ~ làm chủ đề
ウェルネス業界で人気の「マインドフルネス」をテーマにしたホテルやスパは各地にある。
Để cho ~
このプロジェクトのために選ばれたのは、インドとの国境に近いブータン南部の都市ゲレフー。
Để ~
将来的に空港の改修や拡張がしやすいよう、フレームは全てモジュール式だ。
Đo lường bằng ~
生活の質を国民の幸福度ではかる「国民総幸福量」の理念を取り入れることにある。
Quyết định ~
「空港は訪問先の第一印象と最後の印象を決める」とインゲルスは説明する。
Theo ~
木材は全て伝統工芸に従って彫刻と彩色を施し、ブータンの過去と現在と未来を表す3種類の竜をあしらった。
Từ | Nghĩa | Loại từ | Cấp độ |
---|---|---|---|
ウェルネス |
Ngành công nghiệp sức khỏe | danh từ | N3 |
マインドフルネス | Chánh niệm | danh từ | N3 |
テーマ | Chủ đề | danh từ | N3 |
スパ | Spa | danh từ | N3 |
|
Các địa phương | danh từ | N3 |
ヒマラヤ |
Dãy Himalaya | danh từ | N3 |
|
Triết lý | danh từ | N3 |
|
Kế hoạch | danh từ | N3 |
|
Đưa ra, công bố | động từ | N3 |
|
Chi tiết | danh từ | N3 |
|
Công ty xây dựng | danh từ | N3 |
デザイン | Thiết kế | danh từ | N3 |
|
Toàn cảnh | danh từ | N3 |
|
Bản vẽ dự kiến hoàn thành | danh từ | N3 |
モジュール |
Kiểu module, kiểu lắp ghép | danh từ | N3 |
|
Cải tạo | danh từ | N3 |
|
Mở rộng | danh từ | N3 |
|
Chất lượng cuộc sống | danh từ | N3 |
|
Chỉ số hạnh phúc quốc gia | danh từ | N3 |
|
Điêu khắc | danh từ | N3 |
|
Tô màu | danh từ | N3 |
|
Nghệ thuật truyền thống | danh từ | N3 |
|
Truyền thống | tính từ | N3 |
|
Tiên phong | tính từ | N3 |
|
Hướng tới tương lai | danh từ | N3 |