Kết quả tìm kiếm
綿
Chi tiết chữ kanji “周到綿密”
Bộ: 到
訓: いた.る
音: トウ
Số nét: 8
JLPT: N3
Bộ thành phần: 至 CHÍ, 刂 ĐAO
Giải nghĩa:
  • 到达; 继续; 抵达; 达到; 导致
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 周
訓: まわ.り
音: シュウ
Số nét: 8
JLPT: N2
Bộ thành phần: 土 THỔ, 冂 QUYNH, 口 KHẨU
Giải nghĩa:
  • 圆周; 电路; 圈
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 綿
訓: わた
音: メン
Số nét: 14
JLPT: N2
Bộ thành phần: 糸 MỊCH, 帛 BẠCH
Giải nghĩa:
  • 棉布
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 密
訓: ひそ.か
音: ミツ
Số nét: 11
JLPT: N1
Bộ thành phần: 山 SAN, 宀 MIÊN, 必 TẤT
Giải nghĩa:
  • 保密; 密度(流行音乐); 微小; 细心
Xem thêm Mazii Dictionary