Kết quả tìm kiếm
Chi tiết chữ kanji “社会悪”
Bộ: 会
訓: あ.う あ.わせる あつ.まる
音: カイ エ
Số nét: 6
JLPT: N4
Bộ thành phần: 𠆢 , 云 VÂN
Giải nghĩa:
  • 会议; 遇见; 派对; 协会; 面试; 加入
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 社
訓: やしろ
音: シャ
Số nét: 7
JLPT: N4
Bộ thành phần: 礻 THỊ, 土 THỔ
Giải nghĩa:
  • 公司; 公司; 办公室; 协会; 神社
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 悪
訓: わる.い わる- あ.し にく.い -にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む
音: アク オ
Số nét: 11
JLPT: N4
Bộ thành phần: 心 TÂM, 亜 Á
Giải nghĩa:
  • 坏的; 副; 无赖; 错误的; 邪恶的; 错误的
Xem thêm Mazii Dictionary