Kết quả tìm kiếm
Chi tiết chữ kanji “詩文”
Bộ: 文
訓: ふみ あや
音: ブン モン
Số nét: 4
JLPT: N4
Giải nghĩa:
  • 句子; 文学; 风格; 艺术; 装饰; 数字; 计划; 文学激进主义(第 67 期)
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 詩
訓: うた
音: シ
Số nét: 13
JLPT: N1
Bộ thành phần: 言 NGÔN, 寺 TỰ
Giải nghĩa:
  • 诗; 诗歌
Xem thêm Mazii Dictionary