Detail word “外教”
がいきょう げきょう
icon TodaiiJapanese
gaikyo–
◆ religion other than Buddhism
☆ noun (common) (futsuumeishi)
◆ tôn giáo nước ngoài (từ quan điểm của nhật bản
☆ noun (common) (futsuumeishi)
◆ foreign religion (from japan's perspective)
Antonym
  • 内教
  • 内道
Show more Mazii Dictionary
The kanji
外 「ガイ ゲ」
icon Todaii Japanese
Kanji radicals:
訓: そと ほか はず.す はず.れる と-
音: ガイ ゲ
教 「キョウ」
icon Todaii Japanese
Kanji radicals:
訓: おし.える おそ.わる
音: キョウ