孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc
孤独 0cô đơn
ここは孤立してしまうかもしれないよ。
Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy.
アメリカは孤立主義の国だった
Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)
Nghiêm Võ commented
非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...
Nghiêm Võ commented
野生: Hoang ..hoang dã
Nghiêm Võ commented
温順: ôn hòa, ôn thuận
Nghiêm Võ commented
すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.
孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc
孤独 0cô đơn
ここは孤立してしまうかもしれないよ。
Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy.
アメリカは孤立主義の国だった
Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)
Nghiêm Võ commented
非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...
Nghiêm Võ commented
野生: Hoang ..hoang dã
Nghiêm Võ commented
温順: ôn hòa, ôn thuận
Nghiêm Võ commented
すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.
huyb1306695 commented
捕食: 0săn mồi, săn bắt
Nghiêm Võ commented
Show more
Results
Data not found
The list of you are commenting
調達: Huy động,,gọi (vốn)
Nghiêm Võ commented
調達: Huy động,,gọi (vốn)
Nghiêm Võ commented
数多: 数多ある商品
Đậu Hoàng Anh commented
賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành
Nghiêm Võ commented
孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc
孤独 0cô đơn
ここは孤立してしまうかもしれないよ。
Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy.
アメリカは孤立主義の国だった
Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)
Nghiêm Võ commented
非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...
Nghiêm Võ commented
野生: Hoang ..hoang dã
Nghiêm Võ commented
温順: ôn hòa, ôn thuận
Nghiêm Võ commented
すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.
huyb1306695 commented
捕食: 0săn mồi, săn bắt
Nghiêm Võ commented
Show more
Grammar lookup results
Data not found
Results
Data not found
The list of you are commenting
調達: Huy động,,gọi (vốn)
Nghiêm Võ commented
調達: Huy động,,gọi (vốn)
Nghiêm Võ commented
数多: 数多ある商品
Đậu Hoàng Anh commented
賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành
Nghiêm Võ commented
孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc
孤独 0cô đơn
ここは孤立してしまうかもしれないよ。
Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy.
アメリカは孤立主義の国だった
Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)
Nghiêm Võ commented
非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...
Nghiêm Võ commented
野生: Hoang ..hoang dã
Nghiêm Võ commented
温順: ôn hòa, ôn thuận
Nghiêm Võ commented
すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.
huyb1306695 commented
捕食: 0săn mồi, săn bắt
Nghiêm Võ commented
Show more
一方だ
Ngày càng...
Cấu trúc:
Vる + 一方だ
Ý nghĩa:
一方だ(いっぽうだ)diễn tả tình trạng biến đổi theo một chiều hướng nhất định nào đó. ~一方だ có nghĩa tương tự như 〜ばかりだ và có thể dùng thay thế cho nhau.
調達: Huy động,,gọi (vốn)
Nghiêm Võ commented
調達: Huy động,,gọi (vốn)
Nghiêm Võ commented
数多: 数多ある商品
Đậu Hoàng Anh commented
賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành
Nghiêm Võ commented
孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc 孤独 0cô đơn ここは孤立してしまうかもしれないよ。 Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy. アメリカは孤立主義の国だった Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)
Nghiêm Võ commented
非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...
Nghiêm Võ commented
野生: Hoang ..hoang dã
Nghiêm Võ commented
温順: ôn hòa, ôn thuận
Nghiêm Võ commented
すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.
huyb1306695 commented
捕食: 0săn mồi, săn bắt
Nghiêm Võ commented