History
Vocabulary of the day

- Enter Japanese, Hiragana, Romaji or English..

Ex: "日本", "nihon", "japan".

- Enter uppercase for Katakana..

Ex: "BETONAMU".

The list of you are commenting

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

数多: 数多ある商品

Đậu Hoàng Anh commented

賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành

Nghiêm Võ commented

孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc 孤独 0cô đơn ここは孤立してしまうかもしれないよ。 Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy. アメリカは孤立主義の国だった Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)

Nghiêm Võ commented

非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...

Nghiêm Võ commented

野生: Hoang ..hoang dã

Nghiêm Võ commented

温順: ôn hòa, ôn thuận

Nghiêm Võ commented

すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.

huyb1306695 commented

捕食: 0săn mồi, săn bắt

Nghiêm Võ commented

Show more
Search results
Details

comments

Show more Mazii Dictionary
The kanji
Search results
Details of the kanji

comments

Show more Mazii Dictionary
img no result

Data not found

The list of you are commenting

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

数多: 数多ある商品

Đậu Hoàng Anh commented

賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành

Nghiêm Võ commented

孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc 孤独 0cô đơn ここは孤立してしまうかもしれないよ。 Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy. アメリカは孤立主義の国だった Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)

Nghiêm Võ commented

非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...

Nghiêm Võ commented

野生: Hoang ..hoang dã

Nghiêm Võ commented

温順: ôn hòa, ôn thuận

Nghiêm Võ commented

すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.

huyb1306695 commented

捕食: 0săn mồi, săn bắt

Nghiêm Võ commented

Show more
Results
img no result

Data not found

The list of you are commenting

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

数多: 数多ある商品

Đậu Hoàng Anh commented

賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành

Nghiêm Võ commented

孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc 孤独 0cô đơn ここは孤立してしまうかもしれないよ。 Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy. アメリカは孤立主義の国だった Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)

Nghiêm Võ commented

非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...

Nghiêm Võ commented

野生: Hoang ..hoang dã

Nghiêm Võ commented

温順: ôn hòa, ôn thuận

Nghiêm Võ commented

すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.

huyb1306695 commented

捕食: 0săn mồi, săn bắt

Nghiêm Võ commented

Show more
Grammar lookup results
img no result

Data not found

Results
img no result

Data not found

The list of you are commenting

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

調達: Huy động,,gọi (vốn)

Nghiêm Võ commented

数多: 数多ある商品

Đậu Hoàng Anh commented

賛同: 0TÁN ĐỒNG..tán thành

Nghiêm Võ commented

孤立: 孤立 ..0cô lập,..đơn độc 孤独 0cô đơn ここは孤立してしまうかもしれないよ。 Có thể nơi này sẽ bị cô lập đấy. アメリカは孤立主義の国だった Mĩ là 1 nước theo chủ nghĩa cô lập ( trong thế chiến)

Nghiêm Võ commented

非表示: ẩn đi..ẩn hiển thị...

Nghiêm Võ commented

野生: Hoang ..hoang dã

Nghiêm Võ commented

温順: ôn hòa, ôn thuận

Nghiêm Võ commented

すら: 野党の追及に対し、大臣は満足な回答ができなかったところか、質問の内容すら理解できていなかった。Trước thắc mắc của đảng đối lập, Bộ trưởng không thể đưa ra câu trả lời thỏa đáng, thậm chí không hiểu nội dung câu hỏi.

huyb1306695 commented

捕食: 0săn mồi, săn bắt

Nghiêm Võ commented

Show more