Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Video
Thi JLPT
Từ điển
Nâng cấp
Bài viết
Chủ đề
Ngôn ngữ học
Hóa học
Sinh học
Thực vật học
Thiên văn học
Địa chất
Quân sự
Âm nhạc
Sumo
Thể thao
Thuốc
Hình học
Toán học
Mạt chược
Đăng nhập
|
Đăng ký
|
Tùy chỉnh
Hiển thị Furigana
N1
N2
N3
N4
N5
Ẩn
Hiển thị gạch chân
N1
N2
N3
N4
N5
Ẩn
Ngôn ngữ
English
Korea
Vietnamese
Chinese (Simplified)
Chinese (Traditional)
Cỡ chữ
12
13
14
15
16
17
Trang chủ
Tài chính
Thực phẩm
Vật lý
Luật
Máy tính
Bóng chày
Shogi
Giải phẫu
Ngôn ngữ học
Hóa học
Sinh học
Thực vật học
Thiên văn học
Địa chất
Quân sự
Âm nhạc
Sumo
Thể thao
Thuốc
Hình học
Toán học
Mạt chược
Tra từ
Tìm kiếm
Lọc
Cấp độ:
Easy
Normal
Nguồn:
Tất cả
NHK
Asahi
BBC
CNN
TBS
Chunichi
VN express
アベンジャーズの
全
世界
ぜんせかい
の
売上高
うりあげだか
:Endgame 1
億
おく
5,600
万
まん
ドルを
超
こ
える
Apr 30, 2019 13:04
Jun 17
Jun 16
Jun 15
Jun 14
Jun 13
ウィリアム
皇太子
こうたいし
、
父
ちち
の
日
ひ
に
国王
こくおう
との
古
ふる
い
写真
しゃしん
を
投稿
とうこう
Nguồn: CNN
2024-06-17 16:00:22
メッカ
大巡礼
だいじゅんれい
最高気温
さいこうきおん
47
度
ど
のなか
暑
あつ
さなど
で
巡礼
客
じゅんれいきゃく
14
人死亡
ひとしぼう
Nguồn: Asahi
2024-06-17 16:00:22
約
やく
20
人
にん
の
覆面強盗
ふくめんごうとう
アメリカ
の
宝石店
ほうせきてん
に
押
お
し
入
い
る
Nguồn: Asahi
2024-06-17 16:00:22
100
%
オレンジ
ジュース
市場縮小
しじょうしゅくしょう
7
%
減
げん
Nguồn: Asahi
2024-06-17 16:00:22
米銀大手
べいぎんおおて
、
社員十数人
しゃいんじゅうすうにん
を
解雇
かいこ
キーボード
操作偽装
そうさぎそう
で
仕事
しごと
のふり
Nguồn: CNN
2024-06-17 16:00:22
ウクライナが
考
かんが
えた
平和
へいわ
についての
会議
かいぎ
多
おお
く
の
国
くに
が
参加
さんか
Nguồn: NHK
2024-06-17 15:30:00
「
窓
まど
ぎわ
のトット
ちゃん
」 フランスのアニメの
映画祭
えいがさい
で
特別賞
とくべつしょう
Nguồn: NHK
2024-06-17 15:25:00
10
月
がつ
から
郵便
ゆうびん
の
料金
りょうきん
が
上
あ
がる
Nguồn: NHK
2024-06-17 12:00:00
「パレスチナで
スポーツ
の
選手
せんしゅ
や
審判
しんぱん
が
たくさん
亡
な
くなった」
Nguồn: NHK
2024-06-17 11:55:00
映画
えいが
「
窓
まど
ぎわ
のトット
ちゃん
」 フランスのアヌシー
国際
こくさい
アニメ
映画
祭
えいがさい
で
特別賞
とくべつしょう
Nguồn: Asahi
2024-06-17 07:10:03
米
べい
ミシガン
州
しゅう
で
銃乱射
じゅうらんしゃ
子
こ
ども
2
人含
ふたりふく
む
9
人
にん
けが
容疑者
ようぎしゃ
は
自殺
じさつ
か
Nguồn: Asahi
2024-06-17 07:10:03
行方不明
ゆくえふめい
の
日本人
にっぽんじん
か パキスタンの
山岳地帯
さんがくちたい
で
1
人
ひとり
の
遺体発見
いたいはっけん
Nguồn: Asahi
2024-06-17 07:10:03
Xem thêm
Vocabulary and grammar
てはいけない (te wa ikenai)
Meaning 意味 must not; may not; cannot How to use 使い方 Verb (て form)...
Vocabulary and grammar
で (de)
Meaning 意味 in; at; on; by; with; via ~ How to use 使い方 Verb...
Living tips
Sóng thần
Động đất
Lốc xoáy
Bão
Mưa lớn
Tuyết
Nắng nóng
#Mưa lớn
#Tuyết
#Lốc xoáy
#Bão
#Sóng thần
Vocabulary
Kanji
Sentence
Bạn phải đăng nhập để thực hiện chức năng này!
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
×
×
Cập nhật thông tin ưu đãi từ TODAII Japanese nhanh nhất
Để lại thông tin của bạn nhé!
Nhận ưu đãi
Để sau
×
TODAII Japanese Learn Japanese with news
Trải nghiệm tốt hơn trên phiên bản điện thoại