1
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
寝ているのに目が______いる人が多い。
1.
開いて
2.
開けて
寝ているのに目が開いている人が多い。
Nhiều người có tình trạng mắt vẫn mở ngay cả khi đang ngủ.
2
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
風が強かったので窓が______いました。
1.
開けて
2.
開いて
風が強かったので窓が開いていました。
Cửa sổ mở vì gió thổi mạnh.
3
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
私の弟は水の中で目______開けていることができます。
1.
が
2.
を
私の弟は水の中で目を開けていることができます。
Em trai tôi có thể mở mắt dưới nước.
4
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
母:これ、誕生日プレゼントだよ。
息子:わーい!ありがとう。
母:______ごらん。
1.
開いて
2.
開けて
母:これ、誕生日プレゼントだよ。
息子:わーい!ありがとう。
母:開けてごらん。
Mẹ: Đây, quà sinh nhật (cho con) đây.
Con trai: Wow! Con cảm ơn mẹ.
Mẹ: Thử mở ra đi.
5
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
すみません、誰かワイン______開けてもらえませんか?
1.
を
2.
が
すみません、誰かワインを開けてもらえませんか?
Xin lỗi, có ai có thể mở chai rượu giúp tôi không?
6
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
中に財布や貴重品があるから早く______欲しい!
1.
開いて
2.
開けて
中に財布や貴重品があるから早く開けて欲しい!
Bên trong có ví và đồ quý giá nên tôi muốn bạn mở nhanh lên!
7
Câu trả lời nào sau đây là đúng khi mô tả hình ảnh bên phải?
彼は足でドアを開けた。
Anh đã dùng chân mở cửa.
8
Câu trả lời nào sau đây là đúng khi mô tả hình ảnh bên phải?
男の子は、大きな口を______医者に歯を見せています。
1.
開いて
2.
開けて
男の子は、大きな口を開けて医者に歯を見せています。
Cậu bé há cái mồm to để cho bác sĩ xem răng (của mình).
9
Câu trả lời nào sau đây là đúng khi mô tả hình ảnh bên phải?
乗客は、電車のドア______開くのを待っています。
1.
が
2.
を
乗客は、電車のドアが開くのを待っています。
Hành khách đang đợi cửa tàu mở.
10
Câu trả lời nào sau đây là đúng khi mô tả hình ảnh bên phải?
ジャム瓶の蓋が______んだけど、開けてくれる?
1.
開けない
2.
開かない
ジャム瓶の蓋が開かないんだけど、開けてくれる?
Tôi không mở được nắp lọ mứt, bạn có thể mở giúp tôi được không?