1
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
もっと給料を上げろ。
Tăng thêm lương đi!
2
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
エアコンの温度を______いただけますか。
1.
上げて
2.
上がって
エアコンの温度を上げていただけますか。
Bạn có thể tăng nhiệt độ của điều hòa lên không?
3
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
私は成績を______よう努力した。
1.
上がる
2.
上げる
私は成績を上げるよう努力した。
Tôi đã cố gắng cải thiện điểm số của mình.
4
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
毎日勉強すれば、君の成績は______だろう。
1.
上げる
2.
上がる
毎日勉強すれば、君の成績は上がるだろう。
Nếu bạn học mỗi ngày, điểm số của bạn sẽ được cải thiện.
5
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
スピードを上げすぎると危ないよ!!
Thật nguy hiểm khi tăng tốc quá nhiều! !
6
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
気温______おり、日が長くなっている。
1.
が上がって
2.
が上げて
3.
を上がって
4.
を上げて
気温が上がっており、日が長くなっている。
Nhiệt độ đang tăng lên và ngày đang trở nên dài hơn.
7
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
私は物価がそんなの______のを聞いて驚いている。
1.
上がった
2.
上げた
私は物価がそんなの上がったのを聞いて驚いている。
Tôi rất ngạc nhiên khi biết giá đã tăng lên rất nhiều.
8
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
あなたは昨年より給料______上がったんじゃないですか。
1.
を
2.
が
あなたは昨年より給料が上がったんじゃないですか。
Không phải lương của bạn đã tăng kể từ năm ngoái sao?
9
Câu trả lời nào sau đây là đúng khi mô tả hình ảnh bên phải?
魚はどうやって陸に上______ったの?
1.
か
2.
が
3.
け
4.
げ
魚はどうやって陸に上がったの?
Con cá làm sao mà lên bờ được vậy?
10
Câu trả lời nào sau đây là đúng khi mô tả hình ảnh bên phải?
手を______、左右を確認しながら横断歩道を渡ることが大事です。
1.
上がって
2.
上げて
手を上げて、左右を確認しながら横断歩道を渡ることが大事です。
Việc giơ tay và quan sát trái phải khi băng qua đường ở lối đi dành cho người đi bộ là điều quan trọng.