タムです。学生です Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.

Tâm, du học sinh người Việt Nam, đang đi tìm ngôi nhà chung "Haru-san House" thì tình cờ gặp và được những người đang sống ở đó dẫn về.

#2
Scripts
Japanese news
ただいま。
Tadaima.
Cháu đã về.
Japanese news
Japanese news
はるさん、新しい住人が着きましたよ。
Haru-san, atarashii juunin ga tsukimashita yo.
Haru-san ơi, người mới đã đến rồi ạ.
Japanese news
Japanese news
はーい。
Haai.
Vâng, tôi đây.
Japanese news
ようこそいらっしゃいました。
Yookoso irasshaimashita.
Chào mừng cháu đã đến.
Japanese news
Japanese news
え、ロボット?
E, robotto?
Ôi, người máy ạ?
Japanese news
Japanese news
そう。大家のはるさんです。
Soo. Ooya no Haru-san desu.
Đúng vậy. Đây là Haru-san, chủ nhà.
Japanese news
Japanese news
はじめまして。
Hajimemashite.
Xin chào.
Japanese news
タムです。学生です。
Tamu desu. Gakusee desu.
Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.
Japanese news
よろしくお願いします。
Yoroshiku onegai-shimasu.
Rất mong được giúp đỡ ạ.
Japanese news
Vocabulary (14)
Basic phrase
Japanese news
Tự giới thiệu tên và nghề nghiệp.
タムです。学生です。
Tamu desu. Gakusee desu.
Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.
Japanese news

Trong câu "[tên/nghề nghiệp] desu", thì "desu" đứng sau danh từ để tạo thành câu. Trong câu "A wa B desu" "A là B", thì A là chủ đề/chủ ngữ, còn B giải thích về A. Trong mẫu câu cơ bản, phần "A wa" tức "Watashi wa" "Cháu là" đã được giản lược. Lược bỏ chủ ngữ/ chủ đề: Nếu trong ngữ cảnh chủ ngữ/chủ đề của câu đã rõ ràng thì có thể giản lược. Ví dụ, khi tự giới thiệu "Watashi wa Tamu desu" "Cháu là Tâm" có thể giản lược phần "Watashi wa" "Cháu là". Chỉ cần nói "Tamu desu" là được.

Use It!
Japanese news
はじめまして。アンナです。学生です。
Hajimemashite. Anna desu. Gakusee desu.
Xin chào. Tôi là Anna. Tôi là sinh viên.
Japanese news
Japanese news
はじめまして。鈴木です。
Hajimemashite. Suzuki desu.
Xin chào. Tôi là Suzuki.
Japanese news
Try It Out!
1
Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Xin chào. Tôi là Thomas. Tôi là nhân viên công ty.
トーマス | 会社員
Japanese news
Toomasu | kaishain
Thomas | nhân viên công ty
Xin chào. Tôi là Thomas. Tôi là nhân viên công ty.
Japanese news
1. Hajimemashite. Toomasu desu ka. Kaishain desu ka.
2. Hajimemashite. Toomasu desu. Kaishain desu.
3. Hajimemashite. Toomasu deshita. Kaishain deshita.
2
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Xin chào. Tôi là [tên]. Tôi là [nghề nghiệp]. はじめまして。【tên】です。【nghề nghiệp】です。 Hajimemashite. 【tên】 desu. 【nghề nghiệp】 desu.
エリン | 教師
Japanese news
Erin | kyooshi
Erin | giáo viên
Xin chào. Tôi là [tên]. Tôi là [nghề nghiệp]. はじめまして。【tên】です。【nghề nghiệp】です。 Hajimemashite. 【tên】 desu. 【nghề nghiệp】 desu.
Japanese news
Show answer はじめまして。エリンです。教師です。
3
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Xin chào. Tôi là [tên]. Tôi là [nghề nghiệp]. はじめまして。【tên】です。【nghề nghiệp】です。 Hajimemashite. 【tên】 desu. 【nghề nghiệp】 desu.
シン | エンジニア
Japanese news
Shin | enjinia
Singh | kỹ sư
Xin chào. Tôi là [tên]. Tôi là [nghề nghiệp]. はじめまして。【tên】です。【nghề nghiệp】です。 Hajimemashite. 【tên】 desu. 【nghề nghiệp】 desu.
Japanese news
Show answer はじめまして。シンです。エンジニアです。

Bonus phrase
よろしくお願いします。
Yoroshiku onegai-shimasu.
Rất mong được giúp đỡ.

Đây là câu nói với người sẽ giúp đỡ mình. Câu này thường dùng khi tự giới thiệu. Nếu người nghe là bạn bè hoặc kém tuổi thì có thể nói ngắn gọn là "yoroshiku".


Culture
Japanese news
Kho tri thức của Haru-san
Chữ cái tiếng Nhật

Tiếng Nhật có 3 loại chữ là chữ Hán, Hiragana, và Katakana. Ví dụ, câu "Watashi wa Tamu desu" "Cháu là Tâm" viết bằng tiếng Nhật là:

私はタムです

"私" là chữ Hán, "は" và "です" là chữ Hiragana, còn "タム" là chữ Katakana.

Khi viết tên người nước ngoài và từ vay mượn của nước ngoài thì dùng chữ Katakana, còn lại dùng chữ Hiragana. Katakana và Hiragana là chữ biểu âm, được tạo ra từ chữ Hán. Chữ Hán là chữ biểu ý, dùng để viết phần ý nghĩa quan trọng.