ベトナムから来ました Em đến từ Việt Nam.

Một bữa tiệc được tổ chức tại ngôi nhà chung để đón mừng Tâm, du học sinh người Việt Nam. Trên bàn có rất nhiều món do Kaito nấu.

#3
Scripts
Japanese news
タムさん、たくさん食べてね。
Tamu-san, takusan tabete ne.
Tâm ăn nhiều vào nhé.
Japanese news
Japanese news
はい。
Hai.
Vâng.
Japanese news
タムです。ベトナムから来ました。
Tamu desu. Betonamu kara kimashita.
Em là Tâm. Em đến từ Việt Nam.
Japanese news
Japanese news
ミーヤーです。中国からです。
Miiyaa desu. Chuugoku kara desu.
Mình là Mi Ya. Mình đến từ Trung Quốc.
Japanese news
写真家です。
Shashinka desu.
Mình là nhiếp ảnh gia.
Japanese news
Japanese news
ぼくは海斗。学生です。
Boku wa Kaito. Gakusee desu.
Mình là Kaito. Mình là sinh viên.
Japanese news
Japanese news
わたくし、大家のはるです。
Watakushi, ooya no Haru desu.
Tôi là Haru, chủ nhà.
Japanese news
Japanese news
はるさんは何でも知っています。
Haru-san wa nan de mo shitte imasu.
Haru-san cái gì cũng biết.
Japanese news
Japanese news
そうですか。よろしくお願いします。
Soo desu ka. Yoroshiku onegai-shimasu.
Thế ạ. Rất mong được giúp đỡ ạ.
Japanese news
Vocabulary (15)
Basic phrase
Japanese news
Nói về nơi xuất thân của mình
ベトナムから来ました。
Betonamu kara kimashita.
Em đến từ Việt Nam.
Japanese news

Khi nói về nơi xuất thân của mình, dùng mẫu "[nơi xuất thân] kara kimashita". Trợ từ "kara" "từ" chỉ điểm xuất phát hoặc xuất xứ. "Kimashita" là thể quá khứ của động từ "kuru" "đến". Có thể thay "kimashita" bằng "desu" và nói là "Betonamu kara desu" "Em đến từ Việt Nam". Hỏi về nơi xuất thân: Khi hỏi về nơi xuất thân, nói là "Dochira kara desu ka" "Anh/Chị từ đâu đến?" Trong đó "dochira" "ở đâu" là cách nói lịch sự của từ nghi vấn "doko".

Use It!
Japanese news
どちらからですか。
Dochira kara desu ka.
Anh từ đâu đến?
Japanese news
Japanese news
アメリカから来ました。
Amerika kara kimashita.
Tôi đến từ Mỹ.
Japanese news
Try It Out!
1
Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Tôi đến từ Thái Lan.
タイ
Japanese news
Tai
Thái Lan
Tôi đến từ Thái Lan.
Japanese news
1. Tai kara kimasu.
2. Tai ni kimashita.
3. Tai kara kimashita.
2
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Tôi đến từ ... . ~から来ました。 ~kara kimashita.
ブラジル
Japanese news
Burajiru
Brazil
Tôi đến từ ... . ~から来ました。 ~kara kimashita.
Japanese news
Show answer ブラジルから来ました。
3
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Tôi đến từ ... . ~から来ました。 ~kara kimashita.
ロシア
Japanese news
Roshia
Nga
Tôi đến từ ... . ~から来ました。 ~kara kimashita.
Japanese news
Show answer ロシアから来ました。

Bonus phrase
そうですか。
Soo desu ka.
Thế ạ.

Đây là câu nói phụ hoạ thể hiện đã hiểu điều đối phương nói. Khi phát âm, chú ý không lên giọng ở cuối câu.


Culture
Japanese news
Kho tri thức của Haru-san
Cách chào hỏi ở Nhật Bản