大学で日本語を勉強します Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.

Tâm đang nói chuyện trong phòng người bạn mới là Mi Ya, nhiếp ảnh gia người Trung Quốc. Trên tường treo rất nhiều ảnh Mi Ya chụp các vùng của Nhật Bản.

#4
Scripts
Japanese news
これ、どこですか。
Kore, doko desu ka.
Cái này là ở đâu thế ạ?
Japanese news
Japanese news
沖縄です。
Okinawa desu.
Okinawa đấy.
Japanese news
Japanese news
へえ。
Hee.
Thế ạ!
Japanese news
Japanese news
これは京都です。
Kore wa Kyooto desu.
Cái này là ở Kyoto.
Japanese news
京都はとてもきれいですよ。
Kyooto wa totemo kiree desu yo.
Kyoto đẹp lắm.
Japanese news
Japanese news
そうですね。
Soo desu ne.
Em cũng thấy thế.
Japanese news
Japanese news
タムさんは日本で何をしますか。
Tamu-san wa Nihon de nani o shimasu ka.
Tâm sẽ làm gì ở Nhật Bản?
Japanese news
Japanese news
大学で日本語を勉強します。
Daigaku de Nihongo o benkyoo-shimasu.
Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.
Japanese news
Japanese news
いいですね。
Ii desu ne.
Hay nhỉ.
Japanese news
Japanese news
はい、楽しみです。
Hai, tanoshimi desu.
Vâng, em mong được đi học lắm.
Japanese news
Vocabulary (17)
Basic phrase
Japanese news
Nói mình sẽ làm gì
大学で日本語を勉強します。
Daigaku de Nihongo o benkyoo-shimasu.
Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.
Japanese news

Khi nói về việc mình sẽ làm, dùng động từ thể MASU (đuôi masu) như là "benkyoo-shimasu" "Tôi sẽ học". Đây là cách nói lịch sự với người không quen biết và người hơn tuổi. "De" là trợ từ chỉ địa điểm, "o" là trợ từ chỉ đối tượng, và động từ đặt ở cuối câu. Nhóm động từ và chia động từ: Dạng nguyên thể của động từ như "kau" "mua", "taberu" "ăn", và "benkyoo-suru" "học" được gọi là thể từ điển (trong từ điển, động từ được liệt kê ở thể này). *Động từ được chia làm 3 nhóm theo cách chia khác nhau. Động từ nhóm 1 có đuôi "-u" như "ka+u" "mua", "nom+u" "uống", và "ik+u" "đi". Khi chia động từ, đuôi "-u" này sẽ biến đổi. Động từ nhóm 2 có đuôi "-ru" như "mi+ru" "nhìn", "tabe+ru" "ăn". Khi chia động từ, đuôi "-ru" này sẽ biến đổi. Động từ nhóm 3 chia bất quy tắc. Nhóm này chỉ có 2 động từ là "kuru" "đến" và "suru/~suru" "làm". Chi tiết xem bảng chia động từ. *Khi chia động từ thể từ điển sang thể MASU: Động từ nhóm 1: đổi đuôi "-u" thành "i" và thêm "masu" ("ka+u → ka+i masu"). Động từ nhóm 2: đổi đuôi "-ru" thành "-masu". ("tabe+ru → tabe+masu"). Động từ nhóm 3 (bất quy tắc): "kuru → kimasu" và "suru → shimasu". Thể MASU không chỉ diễn tả sẽ làm gì mà còn dùng để nói về những thói quen hiện tại cũng như thực tế nói chung.

Use It!
Japanese news
日本で何をしますか。
Nihon de nani o shimasu ka.
Anh sẽ làm gì ở Nhật Bản?
Japanese news
Japanese news
買い物をします。
Kaimono o shimasu.
Tôi sẽ mua sắm.
Japanese news
Try It Out!
1
Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Tôi sẽ ăn tempura.
天ぷら | 食べます(食べる)
Japanese news
tenpura | tabemasu (taberu)
món tẩm bột chiên tempura | sẽ ăn
Tôi sẽ ăn tempura.
Japanese news
1. Tenpura o tabemasu.
2. Tabemasu o tenpura.
3. O tenpura tabemasu.
2
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Tôi sẽ [đối tượng của hành động]. 【đối tượng của hành động】 を~ます。 【đối tượng của hành động】 o~masu.
歌舞伎 | 見ます(見る)
Japanese news
kabuki | mimasu (miru)
kịch Kabuki | sẽ xem
Tôi sẽ [đối tượng của hành động]. 【đối tượng của hành động】 を~ます。 【đối tượng của hành động】 o~masu.
Japanese news
Show answer 歌舞伎を見ます。
3
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Tôi sẽ [đối tượng của hành động]. 【đối tượng của hành động】 を~ます。 【đối tượng của hành động】 o~masu.
お土産 | 買います(買う)
Japanese news
omiyage | kaimasu (kau)
quà lưu niệm | sẽ mua
Tôi sẽ [đối tượng của hành động]. 【đối tượng của hành động】 を~ます。 【đối tượng của hành động】 o~masu.
Japanese news
Show answer お土産を買います。

Bonus phrase
楽しみです。
Tanoshimi desu.
Tôi rất mong chờ điều đó.

Là cách nói thể hiện tâm trạng vui mừng mong chờ điều gì.


Culture
Japanese news
Du lịch cùng Mi Ya
Vẻ đẹp của các vùng trên khắp Nhật Bản

Bạn có thể tận hưởng cảnh sắc 4 mùa trên khắp Nhật Bản. Ví dụ, mùa Xuân là mùa hoa anh đào. Kyoto trong hội thoại nổi tiếng về hoa anh đào. Mùa Hè, nhiều người thích leo núi và đi biển. Mùa Thu có lá đỏ lá vàng rất đẹp. Mùa Đông cũng hấp dẫn vì có tuyết. Bạn có thể đi trượt tuyết cũng như chơi các môn thể thao mùa Đông khác.