この電車は池袋に行きますか Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?

Hôm nay là ngày đầu tiên Tâm đến trường đại học. Tâm đến ga, chuẩn bị lên tàu nhưng không chắc có lên đúng tàu không.

#6
Scripts
Japanese news
すみません。
Sumimasen.
Xin lỗi cho tôi hỏi.
Japanese news
Japanese news
はい。
Hai.
Vâng.
Japanese news
Japanese news
この電車は池袋に行きますか。
Kono densha wa Ikebukuro ni ikimasu ka.
Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?
Japanese news
Japanese news
いいえ、行きません。
Iie, ikimasen.
Không, không đi đâu.
Japanese news
池袋は山手線です。
Ikebukuro wa Yamanote-sen desu.
Ikebukuro ở tuyến Yamanote.
Japanese news
Japanese news
山手線はどこですか。
Yamanote-sen wa doko desu ka.
Tuyến Yamanote ở đâu ạ?
Japanese news
Japanese news
3番線です。
San-ban-sen desu.
Đường tàu số 3.
Japanese news
Japanese news
わかりました。
Wakarimashita.
Tôi hiểu rồi.
Japanese news
ありがとうございます。
Arigatoo gozaimasu.
Xin cảm ơn.
Japanese news
Vocabulary (13)
Basic phrase
Japanese news
Xác nhận đích đến của phương tiện giao thông công cộng
この電車は池袋に行きますか。
Kono densha wa Ikebukuro ni ikimasu ka.
Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?
Japanese news

Để xác nhận hướng đi của phương tiện giao thông công cộng, chúng ta nói "Kono [phương tiện] wa [địa điểm] ni ikimasu ka". "Kono" "này" đứng trước danh từ. Từ này thể hiện bạn đang hỏi về phương tiện ngay trước mặt. "Ni" là trợ từ chỉ địa điểm đích. "Ikimasu" là thể MASU của động từ "Iku" "đi".

Step-up - Số đếm (1-10)
1
ichi
Japanese news
2
ni
Japanese news
3
san
Japanese news
4
yon
Japanese news
5
go
Japanese news
6
roku
Japanese news
7
nana
Japanese news
8
hachi
Japanese news
9
kyuu
Japanese news
10
jyuu
Japanese news
Use It!
Japanese news
この電車は秋葉原に行きますか。
Kono densha wa Akihabara ni ikimasu ka.
Tàu điện này có đi Akihabara không ạ?
Japanese news
Japanese news
いいえ、行きません。秋葉原は1番線です。
Iie, ikimasen. Akihabara wa ichi-ban-sen desu.
Không, không đi đâu. Akihabara ở đường tàu số 1.
Japanese news
Try It Out!
1
Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Xe buýt này có đi sân bay không ạ?
バス | 空港
Japanese news
basu | kuukoo
xe buýt | sân bay
Xe buýt này có đi sân bay không ạ?
Japanese news
1. Kono basu wa kuukoo ni ikimasuka.
2. Kono basu wa kuukoo no ikimasuka.
3. Kono basu wa kuukoo ni ikimasu.
2
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
[phương tiện giao thông] này có đi [địa điểm] không ạ? この【phương tiện giao thông】は【địa điểm】に行きますか。 Kono 【phương tiện giao thông】 wa 【địa điểm】 ni ikimasu ka.
電車 | 新宿
Japanese news
densha | Shinjuku
tàu điện | Shinjuku
[phương tiện giao thông] này có đi [địa điểm] không ạ? この【phương tiện giao thông】は【địa điểm】に行きますか。 Kono 【phương tiện giao thông】 wa 【địa điểm】 ni ikimasu ka.
Japanese news
Show answer この電車は新宿に行きますか。
3
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
[phương tiện giao thông] này có đi [địa điểm] không ạ? この【phương tiện giao thông】は【địa điểm】に行きますか。 Kono 【phương tiện giao thông】 wa 【địa điểm】 ni ikimasu ka.
新幹線 | 広島
Japanese news
Shinkansen | Hiroshima
tàu cao tốc Shinkansen | Hiroshima
[phương tiện giao thông] này có đi [địa điểm] không ạ? この【phương tiện giao thông】は【địa điểm】に行きますか。 Kono 【phương tiện giao thông】 wa 【địa điểm】 ni ikimasu ka.
Japanese news
Show answer この新幹線は広島に行きますか。

Culture
Japanese news
Kho tri thức của Haru-san
Đường sắt Nhật Bản

Hệ thống đường sắt ở Nhật Bản trải khắp đất nước. Đặc biệt là ở các thành phố lớn có rất nhiều tuyến, cả tàu điện ngầm. Ngoài ra còn có tàu cao tốc Shinkansen và tàu tốc hành nối các thành phố lớn, nên giao thông đường dài cũng rất tiện.

Khi mua vé, đầu tiên xem giá vé trên bảng giá, sau đó cho tiền vào máy bán vé. Nếu có thẻ IC trả trước, chỉ cần quẹt thẻ ở cửa soát vé ra vào ga. Tiền vé sẽ tự động được khấu trừ, rất tiện.

Tuy nhiên, cần chú ý cẩn thận vào giờ cao điểm vì tàu và ga thường rất đông người.