TodaiiJapanese lessons

Con đã về.

Hôm nay chị Anna dẫn chị Sakura về kí túc xá nơi chị ở. Người quản lý kí túc xá ra chào họ. Bà là người chăm nom các sinh viên ở kí túc xá, và gần như là một người mẹ của họ.

#4
Key phrase
TADAIMA
Scripts
Japanese news
ただいま。
TADAIMA.
Con đã về.
Japanese news
Japanese news
お帰りなさい。
OKAERINASAI.
Con đã về đấy à.
Japanese news
Japanese news
こんにちは。
KONNICHIWA.
Cháu chào bác.
Japanese news
Japanese news
あなたも留学生ですか。
ANATA MO RYÛGAKUSEI DESU KA.
Cháu cũng là du học sinh à?
Japanese news
Japanese news
いいえ、私は留学生ではありません。日本人の学生です。
IIE, WATASHI WA RYÛGAKUSEI DEWA ARIMASEN.NIHON-JIN NO GAKUSEI DESU.
Không, cháu không phải là du học sinh. Cháu là sinh viên người Nhật.
Japanese news
Grammar tips
[ ] DEWA ARIMASEN
Japanese news

DESU là từ lịch sự để kết thúc câu.
Ví dụ: HAI, WATASHI WA NIHON-JIN DESU. (Vâng, tôi là người Nhật.)

Để biến một câu kết thúc bằng DESU thành câu phủ định, thì đổi DESU thành DEWA ARIMASEN. (Tôi không phải là người Nhật.)

Teach Us, Teacher

Cách nói phủ định
Tôi xin lấy ví dụ câu “Tôi là người Nhật”.

Sound Words

Cửa
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.

Anna's Tweets
Khi chị Sakura vào kí túc xá và cởi giày, chị ấy liền quay mũi giày lại và để ngay ngắn ở sảnh ra vào. Lần sau, mình sẽ làm như vậy khi đến thăm nhà ai đó.