ゆっくり話してください Xin nói chậm thôi ạ!

Tâm đang ăn trưa ở nhà ăn trong trường đại học thì 1 nữ sinh người Nhật đến hỏi chuyện.

#7
Scripts
Japanese news
隣、いい?
Tonari, ii?
Mình ngồi cạnh được không?
Japanese news
Japanese news
え? はい。
E? Hai.
Gì cơ ạ? Vâng.
Japanese news
Japanese news
ありがとう。留学生なの?
Arigatoo. Ryuugakusee na no?
Cảm ơn. Du học sinh à?
Japanese news
Japanese news
すみません。よくわかりません。
Sumimasen. Yoku wakarimasen.
Xin lỗi. Tôi không hiểu lắm.
Japanese news
ゆっくり話してください。
Yukkuri hanashite kudasai.
Xin nói chậm thôi ạ!
Japanese news
Japanese news
あ、ごめん、ごめん。
A, gomen, gomen.
À, xin lỗi, xin lỗi.
Japanese news
あなたはりゅうがくせいですか。
Anata wa ryuugakusee desu ka.
Bạn là du học sinh à?
Japanese news
わたしはあやかです。
Watashi wa A-YA-KA desu.
Mình là Ayaka.
Japanese news
よろしくね。
Yoroshiku ne.
Giúp đỡ mình nhé.
Japanese news
Japanese news
はい。私はタムです。
Hai. Watashi wa Tamu desu.
Vâng. Tôi là Tâm.
Japanese news
よろしくお願いします。
Yoroshiku onegai-shimasu.
Rất mong được giúp đỡ ạ.
Japanese news
Vocabulary (16)
Basic phrase
Japanese news
Đề nghị ai đó nói chậm lại
ゆっくり話してください。
Yukkuri hanashite kudasai.
Xin nói chậm thôi ạ!
Japanese news

Khi đề nghị, dùng mẫu "[động từ thể TE] + kudasai." Động từ thể TE là động từ có đuôi "te" hoặc "de." "Hanashite" là thể TE của "hanasu" "nói". Động từ tiếng Nhật được chia thành 3 nhóm. Cách chia sang thể TE của mỗi nhóm khác nhau. Cách chia thể TE: Với động từ nhóm 1, nếu thể từ điển kết thúc bằng đuôi "‐(w)u", "‐t(s)u" hoặc "-ru" thì đổi thành "-tte". Tương tự, với đuôi "-bu" hoặc "-mu" thì đổi thành "-nde". Nếu kết thúc bằng đuôi "-ku" hoặc "-gu" thì đổi thành "-ite" hoặc "-ide". Tuy nhiên, động từ "iku" "đi" là ngoại lệ, chia thành "itte". Những động từ có đuôi "-su" đổi thành "-shite". Với động từ nhóm 2, đổi đuôi thể từ điển "-ru" thành "-te". Với động từ nhóm 3 (bất quy tắc), "kuru" "đến" chia thành "kite" và "suru" "làm" chia thành "shite".

Use It!
Japanese news
すみません。もう一度言ってください。
Sumimasen. Moo ichi-do itte kudasai.
Xin lỗi. Xin nói lại 1 lần nữa.
Japanese news
Japanese news
あ、はい。
A, hai.
À, vâng.
Japanese news
Try It Out!
1
Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Xin lỗi. Xin nói bằng tiếng Anh.
英語で言う(→言って)
Japanese news
Eego de iu (→itte)
nói bằng tiếng Anh
Xin lỗi. Xin nói bằng tiếng Anh.
Japanese news
1. Sumimasen. Eego de itte kudasai.
2. Sumimasen. Eego de iu kudasai.
3. Sumimasen. Eego kudasai.
2
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Xin lỗi. Xin … すみません。~てください。 Sumimasen. ~te kudasai.
ローマ字で書く(→書いて)
Japanese news
Roomaji de kaku (→kaite)
viết bằng chữ La-tinh
Xin lỗi. Xin … すみません。~てください。 Sumimasen. ~te kudasai.
Japanese news
Show answer すみません。ローマ字で書いてください。
3
Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Xin lỗi. Xin … すみません。~てください。 Sumimasen. ~te kudasai.
読み方を教える(→教えて)
Japanese news
yomikata o oshieru (→oshiete)
dạy cách đọc
Xin lỗi. Xin … すみません。~てください。 Sumimasen. ~te kudasai.
Japanese news
Show answer すみません。読み方を教えてください。

Bonus phrase
すみません。よくわかりません。
Sumimasen. Yoku wakarimasen.
Xin lỗi. Tôi không hiểu lắm.

Dùng câu này khi bạn không hiểu đối phương nói gì. Nói "yoku" trước "wakarimasen" "không hiểu" khiến câu lịch sự hơn.


Culture
Japanese news
Ẩm thực cùng Kaito
Đồ ăn tại Nhật Bản

Món ăn Nhật Bản nổi tiếng có nigiri zushi (sushi nắm) với cá sống phủ cơm nắm trộn giấm, và món sukiyaki có vị xì dầu và đường.

Gạo là thực phẩm chủ yếu ở Nhật Bản. Người Nhật thường ăn cơm với thức ăn nấu từ cá, thịt, rau. Trong bữa ăn thường có canh như canh tương miso. Ngoài ra các món các món ăn Âu như mỳ Ý và món hầm cũng phổ biến ở Nhật Bản.