TodaiiJapanese lessons

Tất cả mọi người có mặt chưa?

Hôm nay, chị Anna có buổi khám sức khỏe tại trường đại học. Các sinh viên đã tập trung tại nơi khám sức khỏe.

#10
Key phrase
ZEN-IN IMASU KA
Scripts
Japanese news
はじめに身長と体重をはかります。全員いますか。
HAJIMENI SHINCHÔ TO TAIJÛ O HAKARIMASU. ZEN-IN IMASU KA.
Đầu tiên sẽ đo chiều cao và cân nặng. Tất cả mọi người có mặt chưa?
Japanese news
Japanese news
アンナさんがいません。
ANNA-SAN GA IMASEN.
Bạn Anna không có ở đây ạ.
Japanese news
Japanese news
すみません。遅れました。
SUMIMASEN. OKUREMASHITA.
Xin lỗi, em đến muộn.
Japanese news
Grammar tips
MASHITA: Thể quá khứ của MASU
Japanese news

Để đổi các động từ thể MASU sang quá khứ, đổi MASU sang MASHITA.
Ví dụ: TABEMASU (ăn) >> TABEMASHITA (đã ăn)

Teach Us, Teacher

IMASU và ARIMASU
Trong bài 7, chị Anna ngạc nhiên khi nhìn thấy có rất nhiều bánh trong hiệu bánh, nên nói KÊKI GA IPPAI ARIMASU (Có nhiều bánh nhỉ). Nếu chủ ngữ là một vật vô tri vô giác, thì dùng ARIMASU, như trường hợp trên. Việc xác định một vật là vô tri vô giác hay không không chỉ ở việc nó có sự sống hay không mà còn là nó có thể tự di chuyển được không.

Sound Words

Sự thất vọng
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.

Anna's Tweets
Hôm nay mình chỉ đến muộn một tí thôi. Nhưng mà nghe nói là ở Nhật, những ai đến muộn thì khó được tin tưởng. GÂN.
Japanese news
Previous lesson
Next lesson
Japanese news
Related lessons