Kết quả tìm kiếm
Chi tiết chữ kanji “煤掃き”
Bộ: 掃
訓: は.く
音: ソウ シュ
Số nét: 11
JLPT: N2
Bộ thành phần: 扌 THỦ, 帚 TRỬU
Giải nghĩa:
  • sweep, brush
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 煤
訓: すす
音: バイ マイ
Số nét: 13
Bộ thành phần: 某 MỖ, 火 HỎA
Giải nghĩa:
  • soot, smoke dried
Xem thêm Mazii Dictionary