Detail word “分断後部”
ぶんだんこうぶ
icon TodaiiJapanese
bu/n'dan'‾
☆ noun (common) (futsuumeishi)
◆ mồ côi (một hoặc nhiều dòng được phân tách khỏi phần còn lại của đoạn văn trước bằng dấu ngắt trang hoặc cột)
Show more Mazii Dictionary
The kanji
分 「ブン フン ブ」
icon Todaii Japanese
Kanji radicals:
訓: わ.ける わ.け わ.かれる わ.かる わ.かつ
音: ブン フン ブ
断 「ダン」
icon Todaii Japanese
Kanji radicals:
訓: た.つ ことわ.る さだ.める
音: ダン
後 「ゴ コウ」
icon Todaii Japanese
Kanji radicals:
訓: のち うし.ろ うしろ あと おく.れる
音: ゴ コウ
部 「ブ」
icon Todaii Japanese
Kanji radicals:
訓: -べ
音: