激しい雨と暴風…キューバで集中豪雨 街は冠水、建物崩壊
Mưa lớn và gió mạnh...Mưa xối xả ở Cuba, thành phố ngập lụt, nhà cửa sập
Mưa lớn và gió mạnh...Mưa xối xả ở Cuba, thành phố ngập lụt, nhà cửa sập
キューバで集中豪雨があり、街が冠水したほか、建物が崩れるなどの被害がありました
Có mưa lớn ở Cuba, gây ra thiệt hại như lũ lụt thành phố và các tòa nhà bị sập.
Có mưa lớn ở Cuba, gây ra thiệt hại như lũ lụt thành phố và các tòa nhà bị sập.
キューバの首都ハバナで13日、激しい雨と暴風が襲い冠水や停電が発生しました
Ngày 13, mưa lớn và gió mạnh tấn công Havana, thủ đô của Cuba, gây lũ lụt và mất điện.
Ngày 13, mưa lớn và gió mạnh tấn công Havana, thủ đô của Cuba, gây lũ lụt và mất điện.
映像には水につかりながら家具を運び出す人や家の壁が剥がれ落ち、室内がむき出しになった建物が映っています
Đoạn phim cho thấy mọi người đang khiêng đồ đạc trong khi chìm trong nước và một tòa nhà với những bức tường bị bong tróc và nội thất lộ ra ngoài.
Đoạn phim cho thấy mọi người đang khiêng đồ đạc trong khi chìm trong nước và một tòa nhà với những bức tường bị bong tróc và nội thất lộ ra ngoài.
建物の住民は「これまでも何度か倒壊しているが、政府は何もしてくれない」と不満をもらしています
Cư dân của tòa nhà đã phàn nàn rằng tòa nhà đã bị sập nhiều lần nhưng chính quyền vẫn chưa làm gì về việc đó.
Cư dân của tòa nhà đã phàn nàn rằng tòa nhà đã bị sập nhiều lần nhưng chính quyền vẫn chưa làm gì về việc đó.
キューバ国立気象研究所によりますと、寒冷前線が掛かり湿度が高く、雨と雷が発生したということです
Theo Viện Khí tượng Quốc gia Cuba, một đợt không khí lạnh ập đến, độ ẩm cao gây mưa và sấm sét.
Theo Viện Khí tượng Quốc gia Cuba, một đợt không khí lạnh ập đến, độ ẩm cao gây mưa và sấm sét.
この豪雨によるけが人などはいないということです
Không có thương tích do trận mưa lớn này gây ra.
Không có thương tích do trận mưa lớn này gây ra.