ヤングケアラー「ほかひと相談そうだんしていない」
2022-05-10 12:00:00
Bản dịch
nguyenbinhxd 02:05 11/05/2022
0 0
Thêm bản dịch
ヤングケアラー「ほかひと相談そうだんしていない」
label.tran_page Người chăm sóc trẻ Tôi chưa hỏi ý kiến ​​người khác

大人おとなわり家族かぞく介護かいご世話せわをしているどもを「ヤングケアラー」といます

label.tran_page Trẻ em thay mặt người lớn quan tâm và chăm sóc gia đình được gọi là “người chăm sóc trẻ”.
NHKは、ヤングケアラーなど1000にんきました
label.tran_page NHK đã hỏi 1000 người bao gồm cả những người chăm sóc trẻ.

介護かいご世話せわについてと、「ほかひと相談そうだんしたことはない」、「あまり相談そうだんしていない」とこたえたひとが73%いました

label.tran_page Khi được hỏi về việc quan tâm và chăm sóc lâu dài, 73% người được hỏi trả lời “Tôi chưa bao giờ tham khảo ý kiến ​​của người khác” hoặc “Tôi chưa tham khảo nhiều”
理由りゆうは「相談そうだんしてもやくたない」、「相談そうだんしにくい」などこたえました
label.tran_page Các lý do là tham khảo ý kiến ​​là vô ích và rất khó tham khảo

このほかに「相談そうだんできるひとがいない

label.tran_page Những người khác trả lời, Không có ai để nói chuyện cùng.
相談そうだんしたら家族かぞくおこられるとおもった」とか「友達ともだちあそことができない理由りゆうはなかどうかなやだ」とこたえたひともいました
label.tran_page Tôi nghĩ gia đình tôi sẽ nổi giận nếu tôi nói chuyện với họ. Hoặc Tôi lo lắng về việc tại sao tôi không thể chơi với bạn bè của mình.

専門家せんもんかは「どもまわひと会話かいわできる関係かんけいなることが大切たいせつです

label.tran_page Các chuyên gia nói, Điều quan trọng là phải có một mối quan hệ mà con bạn và những người xung quanh bạn có thể nói chuyện.
どもはなしことからはじめてほしいです」とはなしています
label.tran_page Tôi muốn bạn bắt đầu bằng cách lắng nghe con mình.