笠地蔵かさじぞう
2024-08-24 07:10:03
Bản dịch
maikhanhhien23101994 22:08 25/08/2024
3 0
doanthikimngan2411 01:08 24/08/2024
0 0
Thêm bản dịch
笠地蔵かさじぞう
label.tran_page Ngài Địa Tạng Bồ Tát

としれようとするころはなし

label.tran_page Câu chuyện về ngày cuối năm.

雪深ゆきぶかやまなか夫婦ふうふは、正月しょうがつむかえるにも米一粒こめひとつぶすらのこっていなかった

label.tran_page Một cặp vợ chồng sống ở vùng núi tuyết không còn một hạt gạo nào vào dịp Tết.
そこで女房にょうぼうつくった髪飾かみかざりのかせだままちりにことにした
label.tran_page Vì vậy, người chồng quyết định lên thị trấn để bán đồ trang trí tóc mà vợ ông đã làm.

おとこ地蔵峠じぞうだおとおと、地蔵じぞうさまあたまうえゆきもっていたのでゆきはらってあげた

label.tran_page Khi người chồng đi qua Đèo Địa Tạng, ông thấy tuyết chất đầy trên đầu Ngài Địa Tạng nên ông phủi tuyết đi.
大晦日おおみそか夕方ゆうがたまちについたおとこそこでかせだまが、一向いっこうれない
label.tran_page Sau đó, có một ông già bán mũ đi tới.
と、そこ笠売かさうりのおじいさんがやってきた
label.tran_page Ông già bán mũ không bán được chiếc mũ nào nên hai người quyết định đổi đồ cho nhau rồi về nhà.
笠売かさうりのおじいさんもまったくかされないので、二人ふたりそれぞれもの交換こうかんすることにして家路いえじについた
label.tran_page Trên đường đi về, người chồng lại đi qua Đèo Địa Tạng và thấy Ngài Địa Tạng đang đứng trang nghiêm ở đó

その途中とちゅうおとこまた地蔵峠じぞうだおとおと、地蔵じぞうさまさむそうたたずんでいる

label.tran_page Người đàn ông tốt bụng đội chiếc mũ lên đầu Ngài Địa Tạng
やさしいおとこ地蔵様じぞうさまあたまかさをかぶせてあげた
label.tran_page
そしていえかえり、そのことを女房にょうぼうはなと、それことをしたとい、女房にょうぼうよろこんだ
label.tran_page

さてその夜夫婦よるふうふていると、そと物音ものおとがする

label.tran_page
てみるとそこにはべい野菜やさい果物くだもの着物きものなどたくさんいてあった
label.tran_page
二人ふたりには、とおとうげ地蔵様じぞうさまかえってのがえた
label.tran_page
こうして二人ふたり無事ぶじ正月しょうがつむかえることができた
label.tran_page