中国各地の池で「アリゲーターガー」見つかる 男児噛まれけが
`` Cá sấu gar ’’ được tìm thấy trong các ao trên khắp Trung Quốc Cậu bé bị cắn và bị thương
`` Cá sấu gar ’’ được tìm thấy trong các ao trên khắp Trung Quốc Cậu bé bị cắn và bị thương
中国各地の池で外来種の大型肉食魚「アリゲーターガー」が相次いで見つかり、子どもがかまれる被害も出ています
Cá ăn thịt lớn xâm lấn ”Alligator Gar” đã được tìm thấy lần lượt trong các ao trên khắp Trung Quốc, và trẻ em đã bị cắn.
Cá ăn thịt lớn xâm lấn ”Alligator Gar” đã được tìm thấy lần lượt trong các ao trên khắp Trung Quốc, và trẻ em đã bị cắn.
河南省の池で先月、怪魚がいるとの通報があり、水を抜いて調べたところ、北アメリカ原産の大型肉食魚で鋭い歯を持つアリゲーターガー2匹が捕獲されました
Tháng trước, có thông tin cho rằng có một con cá lạ trong một cái ao ở tỉnh Hà Nam, và khi nước được rút cạn và kiểm tra, người ta đã bắt được hai con cá sấu gai, loài cá ăn thịt lớn có hàm răng sắc nhọn ở Bắc Mỹ.
Tháng trước, có thông tin cho rằng có một con cá lạ trong một cái ao ở tỉnh Hà Nam, và khi nước được rút cạn và kiểm tra, người ta đã bắt được hai con cá sấu gai, loài cá ăn thịt lớn có hàm răng sắc nhọn ở Bắc Mỹ.
江蘇省でも、団地の池で遊んでいた男の子が指3本をかまれけがをしました
Ở Giang Tô, một cậu bé đang chơi dưới ao trong một khu chung cư đã bị thương sau khi cắn ba ngón tay.
Ở Giang Tô, một cậu bé đang chơi dưới ao trong một khu chung cư đã bị thương sau khi cắn ba ngón tay.
他にも南部や中部の広範囲で確認されています
Nó cũng đã được xác nhận ở một loạt các khu vực miền nam và miền trung
Nó cũng đã được xác nhận ở một loạt các khu vực miền nam và miền trung
中国メディアは、ペットとして飼育を始めたものの、処分に困り放流してしまうケースが相次いでいるためと伝えています
Theo các phương tiện truyền thông Trung Quốc, đã có hàng loạt trường hợp bắt đầu nuôi chúng làm thú cưng, nhưng lại gặp khó khăn khi vứt bỏ chúng và thả chúng về tự nhiên.
Theo các phương tiện truyền thông Trung Quốc, đã có hàng loạt trường hợp bắt đầu nuôi chúng làm thú cưng, nhưng lại gặp khó khăn khi vứt bỏ chúng và thả chúng về tự nhiên.
関係者によりますと、北京の市場では先月末、アリゲーターガーの販売を禁止する通知が出されました
Theo các nguồn tin, thị trường Bắc Kinh đã ra thông báo cấm bán cá sấu Mỹ vào cuối tháng trước.
Theo các nguồn tin, thị trường Bắc Kinh đã ra thông báo cấm bán cá sấu Mỹ vào cuối tháng trước.
また、ネット通販でも現在、購入ができなくなっています
Ngoài ra, hiện tại không thể mua trực tuyến
Ngoài ra, hiện tại không thể mua trực tuyến