身長しんちょうが高たかい順じゅん(10ヶ国こく) 1位い:ボスニア・ヘルツェゴビナ 183.9cm
2位い:オランダ 183.8cm
3位い:モンテネグロ 183.2cm
4位い:デンマーク 182.6cm
5位い:ノルウェー 182.4cm
6位い:セルビア 182.cm
07位い:ドイツ、アイスランド 181.cm
08位い:クロアチア 180.5cm
9位い:チェコ、スロベニア 180.3cm
10位い:ルクセンブルク 179.9cm
Để lại thông tin của bạn nhé!
Trải nghiệm tốt hơn trên phiên bản điện thoại
Bạn cần nâng cấp lên tài khoản cao cấp để sử dụng tính năng này
Bạn có chắc chắn muốn kiểm tra lại không?
Bạn hãy nâng cấp tài khoản để đọc báo không giới hạn số lần