世界で気候変動 暴風雨に…氷河崩落
Biến đổi khí hậu trên toàn thế giới Bão... sông băng sụp đổ
Biến đổi khí hậu trên toàn thế giới Bão... sông băng sụp đổ
Mưa gió dữ dội
Mưa gió dữ dội
大きな屋根のようなものが落ちてきたかと思うと、すぐそこには引きずられていく椅子
Khi tôi nghĩ rằng thứ gì đó giống như một mái nhà lớn đã đổ xuống, thì một chiếc ghế đã bị kéo ngay tại đó.
Khi tôi nghĩ rằng thứ gì đó giống như một mái nhà lớn đã đổ xuống, thì một chiếc ghế đã bị kéo ngay tại đó.
辺りには大量のがれきも散乱し、さらには、目の前を看板のようなものが飛んでいきました
Một lượng lớn mảnh vỡ cũng nằm rải rác xung quanh, và thứ trông giống như một tấm biển quảng cáo bay đến trước mặt tôi.
Một lượng lớn mảnh vỡ cũng nằm rải rác xung quanh, và thứ trông giống như một tấm biển quảng cáo bay đến trước mặt tôi.
今月24日、スイスで暴風雨が発生し、警察が住民に避難を呼び掛けました
Vào ngày 24 tháng này, một cơn bão xảy ra ở Thụy Sĩ và cảnh sát kêu gọi người dân sơ tán.
Vào ngày 24 tháng này, một cơn bão xảy ra ở Thụy Sĩ và cảnh sát kêu gọi người dân sơ tán.
この暴風雨であらゆる交通機関がストップしたということです
Cơn bão này đã dừng tất cả các phương tiện giao thông.
Cơn bão này đã dừng tất cả các phương tiện giao thông.
地元当局によりますと、1人が死亡し、複数人がけがをしたということです
”Theo chính quyền địa phương, một người đã chết và một số người khác bị thương.”
”Theo chính quyền địa phương, một người đã chết và một số người khác bị thương.”
一方、今異常な暑さになっている南米・アルゼンチンでは、巨大な氷河が突然、崩落しました
Mặt khác, ở Argentina, Nam Mỹ, nơi có nền nhiệt nóng bất thường, một dòng sông băng khổng lồ bất ngờ sụp đổ.
Mặt khác, ở Argentina, Nam Mỹ, nơi có nền nhiệt nóng bất thường, một dòng sông băng khổng lồ bất ngờ sụp đổ.
現在、真冬で寒いはずのこの時期に氷河が崩落するのは極めて珍しい現象だということです
Hiện tại, việc một sông băng sụp đổ vào thời điểm này trong năm khi trời lạnh vào giữa mùa đông là một hiện tượng cực kỳ hiếm gặp.
Hiện tại, việc một sông băng sụp đổ vào thời điểm này trong năm khi trời lạnh vào giữa mùa đông là một hiện tượng cực kỳ hiếm gặp.