トルコのホテルリゾートで
トルコ
トルコのホテルリゾートで
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã được biết hoặc phát hiện ra.
トルコのホテルリゾートで発生した火災で、五輪出場経験を持つスキー選手ベルキン・ウスタさん(24)と父親が死亡したことが分かった。
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ hành động làm rõ hoặc công khai một điều gì đó.
オスマン・アシュクン・バク青年スポーツ相が27日、SNSで明らかにした。
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ người hoặc vật đại diện cho một nhóm hoặc một tập thể.
バク氏はX(旧ツイッター)で「北京冬季五輪でトルコを代表したベルキン・ウスタさんと、その父親で元代表選手のヤヒヤ・ウスタさんがブルサで起きた火災により亡くなったと知り、深い悲しみに包まれている」と言及。
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
バク氏はX(旧ツイッター)で「北京冬季五輪でトルコを代表したベルキン・ウスタさんと、その父親で元代表選手のヤヒヤ・ウスタさんがブルサで起きた火災により亡くなったと知り、深い悲しみに包まれている」と言及。
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ sự sống sót hoặc thoát chết trong một tình huống nguy hiểm.
アナトリア通信によると、やはりホテルに滞在していたウスタさんの母親は一命を取り留め、病院に搬送された。
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ đối tượng của một hành động hoặc cảm xúc.
地元検察はアナトリア通信に対し、支配人はホテルの裏手にあるカフェテリアでウスタさん一家とバーベキューをした後、ホテルを離れたとしている。
Đây là mẫu ngữ pháp dùng để chỉ một vai trò, tư cách hoặc danh nghĩa.
ウスタさんは2022年の北京冬季五輪にトルコ代表として出場。
Từ | Nghĩa | Loại từ | Cấp độ |
---|---|---|---|
|
hỏa hoạn | danh từ | N3 |
|
tham gia | danh từ | N3 |
|
kinh nghiệm | danh từ | N3 |
|
tử vong | danh từ | N3 |
|
làm rõ | động từ | N3 |
|
hội trưởng | danh từ | N3 |
|
lưu trú | danh từ | N3 |
|
đại diện | danh từ | N3 |
|
nạn nhân | danh từ | N3 |
|
gia quyến | danh từ | N3 |
|
chia buồn | danh từ | N3 |
|
an nghỉ | danh từ | N3 |
|
nhân viên cứu hộ | danh từ | N3 |
|
quản lý | danh từ | N3 |
|
con người (vật lý) | danh từ | N3 |
|
bắt giữ | danh từ | N3 |
|
thoát chết | động từ | N3 |
|
chuyển viện | danh từ | N3 |
|
công tố viên | danh từ | N3 |
|
phía sau | danh từ | N3 |
|
trượt tuyết vòng lớn | danh từ | N3 |
|
trượt tuyết vòng nhỏ | danh từ | N3 |
|
bỏ cuộc giữa chừng | danh từ | N3 |