Kết quả tìm kiếm
Chi tiết chữ kanji “出直し”
Bộ: 直
訓: ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る なお.き す.ぐ
音: チョク ジキ ジカ
Số nét: 8
JLPT: N3
Bộ thành phần: 十 THẬP, 目 MỤC, 𠃊
Giải nghĩa:
  • straightaway, honesty, frankness, fix, repair
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 出
訓: で.る -で だ.す -だ.す い.でる い.だす
音: シュツ スイ
Số nét: 5
JLPT: N5
Giải nghĩa:
  • exit, leave, go out, come out, put out, protrude
Xem thêm Mazii Dictionary