Kết quả tìm kiếm
Chi tiết chữ kanji “到着音”
Bộ: 音
訓: おと ね
音: オン イン -ノン
Số nét: 9
JLPT: N4
Bộ thành phần: 日 NHẬT, 立 LẬP
Giải nghĩa:
  • sound, noise
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 着
訓: き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける
音: チャク ジャク
Số nét: 12
JLPT: N4
Bộ thành phần: ノ , 𦍌 , 目 MỤC
Giải nghĩa:
  • don, arrive, wear, counter for suits of clothing
Xem thêm Mazii Dictionary
Bộ: 到
訓: いた.る
音: トウ
Số nét: 8
JLPT: N3
Bộ thành phần: 至 CHÍ, 刂 ĐAO
Giải nghĩa:
  • arrival, proceed, reach, attain, result in
Xem thêm Mazii Dictionary