Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Video
Thi JLPT
Từ điển
Nâng cấp
Bài viết
Chủ đề
Ngôn ngữ học
Hóa học
Sinh học
Thực vật học
Thiên văn học
Địa chất
Quân sự
Âm nhạc
Sumo
Thể thao
Thuốc
Hình học
Toán học
Mạt chược
Đăng nhập
|
Đăng ký
|
Tùy chỉnh
Hiển thị Furigana
N1
N2
N3
N4
N5
Ẩn
Hiển thị gạch chân
N1
N2
N3
N4
N5
Ẩn
Ngôn ngữ
English
한국어
Tiếng Việt
Chinese (Simplified)
Chinese (Traditional)
Française
Cỡ chữ
12
13
14
15
16
17
Từ vựng
Hán tự
Ví dụ
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tìm kiếm
けいこうとうしきょう
형광투시경
Các từ liên quan
きしょうとうけい
기상통계
こうきょうとうし
공공 투자.
こうけっとうしょう
과혈당증
けいこうとう
형광등.
けいこうとりょう
형광 도료.
こうとうきょういく
고등 교육.
きんこうけいとう
근교계통
こきゅうけいとう
호흡계통
しょうげきけいこう
충격형광
きょうこうけいすう
흉고계수
しょうこうきょう
승강교
ゆうこうとうけいりょう
유효통계량
かこうとうけいりょう
가공통계량
とうこうき
투광기. 〔동의어〕スポットライト.
こうきょうし
교향시. 교향악시.
しょうこうき
『문어』 승강기. 엘리베이터. 〔동의어〕エレベーター.
しょうこと
《「せんこと」의 변한말》 하는 수. 할 방법[도리]. 수단. 〔동의어〕手立て.
とうきょうと
『지리·지학·지명』 도쿄도. 수도 東京의 행정상의 명칭.
けいざいきょうこう
경제공황
Xem thêm
Chi tiết từ “けいこうとうしきょう”
けいこうとうしきょう
◆ 형광투시경
Xem thêm
Mazii Dictionary
Kanji
Vocabulary
Kanji
Sentence
Bạn phải đăng nhập để thực hiện chức năng này!
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
×
×
Cập nhật thông tin ưu đãi từ TODAII Japanese nhanh nhất
Để lại thông tin của bạn nhé!
Nhận ưu đãi
Để sau
×
TODAII Japanese Learn Japanese with news
Trải nghiệm tốt hơn trên phiên bản điện thoại