Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Video
Thi JLPT
Từ điển
Nâng cấp
Bài viết
Chủ đề
Ngôn ngữ học
Hóa học
Sinh học
Thực vật học
Thiên văn học
Địa chất
Quân sự
Âm nhạc
Sumo
Thể thao
Thuốc
Hình học
Toán học
Mạt chược
Đăng nhập
|
Đăng ký
|
Tùy chỉnh
Hiển thị Furigana
N1
N2
N3
N4
N5
Ẩn
Hiển thị gạch chân
N1
N2
N3
N4
N5
Ẩn
Ngôn ngữ
English
한국어
Tiếng Việt
Chinese (Simplified)
Chinese (Traditional)
Française
Cỡ chữ
12
13
14
15
16
17
Từ vựng
Hán tự
Ví dụ
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tìm kiếm
賢しい
さかしい
sagacious, intelligent
Các từ liên quan
小賢しい
こざかしい
clever, shrewd, crafty, cunning, pretentious, impertinent, insolent
賢い
かしこい
wise, clever, smart
賢しら
さかしら
impertinent
賢
けん
intelligence, genius, scholarship, virtue
悪賢い
わるがしこい
cunning, crafty, wily, sly
ずる賢い
ずるがしこい
devious, cunning, sly, crafty
賢明
けんめい
wisdom, intelligence, prudence
遺賢
いけん
able men left out of office
賢母
けんぼ
wise mother
賢愚
けんぐ
the wise and the foolish
賢人
けんじん
wise man
賢臣
けんしん
wise and able retainer
先賢
せんけん
ancient sage
前賢
ぜんけん
wise men of the past
賢答
けんとう
wise answer, intelligent reply
賢慮
けんりょ
a wise idea, polite reference to another's consideration
賢察
けんさつ
discernment
大賢
たいけん
great sage
賢主
けんしゅ
wise master
Xem thêm
Chi tiết từ “賢しい”
賢しい
さかしい
sa/kashi\i
☆ kind.adj-i
◆ sagacious, intelligent
Xem thêm
Mazii Dictionary
Kanji
賢 「ケン」
Vẽ lại
Bộ:
賢
訓:
かしこ.い
音:
ケン
Xem chi tiết
Vocabulary
Kanji
Sentence
Bạn phải đăng nhập để thực hiện chức năng này!
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
×
×
Cập nhật thông tin ưu đãi từ TODAII Japanese nhanh nhất
Để lại thông tin của bạn nhé!
Nhận ưu đãi
Để sau
×
TODAII Japanese Learn Japanese with news
Trải nghiệm tốt hơn trên phiên bản điện thoại