ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
Ở Nga số người nhiễm corona đạt kỷ lục mới trên 10.000 người
Ở Nga số người nhiễm corona đạt kỷ lục mới trên 10.000 người
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Ngày 9, chính phủ Nga dựa theo thống kê đã công bố số người nhiễm corona trên 10.000 người
Ngày 9, chính phủ Nga dựa theo thống kê đã công bố số người nhiễm corona trên 10.000 người
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
Trong một ngày thì kỷ lục có 1459 người bị nhiễm và 13 người đã chết
Trong một ngày thì kỷ lục có 1459 người bị nhiễm và 13 người đã chết
Theo thống kê thì tổng số người chết đã đạt 76 người
Theo thống kê thì tổng số người chết đã đạt 76 người
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Trung tâm đối ứng nguy hiểm đã công bố rõ ràng trên website của mình
Trung tâm đối ứng nguy hiểm đã công bố rõ ràng trên website của mình
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Người bị nhiễm thì bị cách ly thành từng bộ phận ở nhiều nơi thủ đô matxcova và nhiều vùng khác nhau trong 2 tuần
Người bị nhiễm thì bị cách ly thành từng bộ phận ở nhiều nơi thủ đô matxcova và nhiều vùng khác nhau trong 2 tuần
不要不急の外出が禁止されています
Nghiêm cấm ra ngoài khi không có việc cần thiết
Nghiêm cấm ra ngoài khi không có việc cần thiết
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Số người nhiễm ở Nga thì ngay từ đầu thấp hơn đáng kể so với nhiều nước tây âu nhưng tháng này lại tăng đột biến
Số người nhiễm ở Nga thì ngay từ đầu thấp hơn đáng kể so với nhiều nước tây âu nhưng tháng này lại tăng đột biến
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Việc lây nhiễm ngày càng lan rộng không chỉ ở thủ đô matxcova mà nhiều vùng khác nữa.
Việc lây nhiễm ngày càng lan rộng không chỉ ở thủ đô matxcova mà nhiều vùng khác nữa.
ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
Nga số người nhiễm virut corona chủng mới dã vượt quá mức phân định mới đột phá 1van người
Nga số người nhiễm virut corona chủng mới dã vượt quá mức phân định mới đột phá 1van người
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Chính phủ Nga vào ngày mùng 9 dã phát biểu số người nhiệm virut tổng vượt quá 1van người
Chính phủ Nga vào ngày mùng 9 dã phát biểu số người nhiệm virut tổng vượt quá 1van người
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
Trong 1 ngày số nguòi nhiên được ghi nhận là 1459 nguòi ca mới tử vong là 13 người
Trong 1 ngày số nguòi nhiên được ghi nhận là 1459 nguòi ca mới tử vong là 13 người
Tông người tử vong là 76 người
Tông người tử vong là 76 người
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Trung tâm đối phó nguy hiểm ở ウェブサイト đã làm sáng tỏ
Trung tâm đối phó nguy hiểm ở ウェブサイト đã làm sáng tỏ
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Số người bị nhiễm tăng lên trong vòng 2 tuần điển hình là thủ đô mosukuwa và phong tỏa từng khu vực nhỏ nhiều khu vực khác nhau
Số người bị nhiễm tăng lên trong vòng 2 tuần điển hình là thủ đô mosukuwa và phong tỏa từng khu vực nhỏ nhiều khu vực khác nhau
不要不急の外出が禁止されています
Bị cấm ra ngoài lúc k cần thiết
Bị cấm ra ngoài lúc k cần thiết
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Số người nhiễm bệnh ở Nga mới dầu những người từ các nước châu Âu dã giảm đi nhiều nhưng người nhiễm trong tháng này tăng len nhanh chóng
Số người nhiễm bệnh ở Nga mới dầu những người từ các nước châu Âu dã giảm đi nhiều nhưng người nhiễm trong tháng này tăng len nhanh chóng
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Ngoài mosukuwa thì nhiều khu vực khác cũng dang phát tán ra
Ngoài mosukuwa thì nhiều khu vực khác cũng dang phát tán ra
ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
nước nga, số người nhiễm Corona toi mức 10,000 người ,cao nhất từ trước đến nay.
nước nga, số người nhiễm Corona toi mức 10,000 người ,cao nhất từ trước đến nay.
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Ngày 9 chính phủ nga , tuyên bố số người nhiễm virut corona mới vượt quá 10,000 dựa trên con số thống kê.
Ngày 9 chính phủ nga , tuyên bố số người nhiễm virut corona mới vượt quá 10,000 dựa trên con số thống kê.
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
1 ngày kỷ lục 1459 người nhiễm và 13 người tử vong.
1 ngày kỷ lục 1459 người nhiễm và 13 người tử vong.
Thông kê người tử vong là 76 người.
Thông kê người tử vong là 76 người.
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Trung tâm đối ứng nguy cơ đã làm rõ trên trang của mình.
Trung tâm đối ứng nguy cơ đã làm rõ trên trang của mình.
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Người bị nhiễm nhiều không chỉ ở maxicova mà còn nhiều khu vực khác, chính phủ sẽ phong toả một số khu vực trong 2 tuần .
Người bị nhiễm nhiều không chỉ ở maxicova mà còn nhiều khu vực khác, chính phủ sẽ phong toả một số khu vực trong 2 tuần .
不要不急の外出が禁止されています
Và cấm người dân không ra ngoài nếu không có việc cần.
Và cấm người dân không ra ngoài nếu không có việc cần.
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Số ca nhiễm ở nga ban đầu , ít hơn so với các nước tây âu, tuy nhiên số ca nhiễm đã tăng nhiều vào tháng này.
Số ca nhiễm ở nga ban đầu , ít hơn so với các nước tây âu, tuy nhiên số ca nhiễm đã tăng nhiều vào tháng này.
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Số ca nhiễm cung đang lan rộng ở nhiều khu vực ngoài maxicuva.
Số ca nhiễm cung đang lan rộng ở nhiều khu vực ngoài maxicuva.
ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
Nga có 10000 người nhiễm virus corona mới.
Nga có 10000 người nhiễm virus corona mới.
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Chính phủ Nga công bố vào ngày 9 đã có tổng cộng 10000 người nhiễm virus corona.
Chính phủ Nga công bố vào ngày 9 đã có tổng cộng 10000 người nhiễm virus corona.
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
Trong 1 ngày cao nhất có 1459 người nhiễm và 13 người chết.
Trong 1 ngày cao nhất có 1459 người nhiễm và 13 người chết.
Tổng cộng số người chết là 76 người.
Tổng cộng số người chết là 76 người.
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Website phòng chống được mở ra.
Website phòng chống được mở ra.
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Người nhiễm nhiều nhất là thủ đô Matxcova, khu vực khác đã đóng cửa 2 tuần.
Người nhiễm nhiều nhất là thủ đô Matxcova, khu vực khác đã đóng cửa 2 tuần.
不要不急の外出が禁止されています
Bị cấm không ra ngoài khi không cần thiết.
Bị cấm không ra ngoài khi không cần thiết.
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Số người nhiễm bệnh ở Nga thì lúc đầu là ở nhiều nước khu vực Tây Âu, tháng này số người nhiễm nhập vào tăng nhanh.
Số người nhiễm bệnh ở Nga thì lúc đầu là ở nhiều nước khu vực Tây Âu, tháng này số người nhiễm nhập vào tăng nhanh.
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Ngoài matxicova thì nhiều khu vực khác số người nhiễm thấp.
Ngoài matxicova thì nhiều khu vực khác số người nhiễm thấp.
ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
Ở nga, số người nhiễm virut đột phá lên 10000 người phán định con số kỉ lục
Ở nga, số người nhiễm virut đột phá lên 10000 người phán định con số kỉ lục
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Ngày 9 chính phủ nga, phát biểu số người nhiêm virut chủng mới corona vượt qua 10000 người
Ngày 9 chính phủ nga, phát biểu số người nhiêm virut chủng mới corona vượt qua 10000 người
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
1 ngày số người nhiễm kỉ lục là 1459 người, mới nhất có 13 người tử vong
1 ngày số người nhiễm kỉ lục là 1459 người, mới nhất có 13 người tử vong
Theo tính toán khoảng 76 người tử vong
Theo tính toán khoảng 76 người tử vong
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Trung tâm đối ứng nguy cơ đã mở website
Trung tâm đối ứng nguy cơ đã mở website
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Số người nhiễm tăng nhanh ở moscow, ngoài ra một số khu vực dã bước vào tuần thứ 2 phong toả
Số người nhiễm tăng nhanh ở moscow, ngoài ra một số khu vực dã bước vào tuần thứ 2 phong toả
不要不急の外出が禁止されています
Nghiêm cấm ra ngoài nếu không cần thiết hoặc khẩn cấp
Nghiêm cấm ra ngoài nếu không cần thiết hoặc khẩn cấp
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Ban đầu số người nhiễm ở nga ,ít hơn rất nhiều so với các nước châu âu , từ tháng này số người nhiễm tăng đột biến
Ban đầu số người nhiễm ở nga ,ít hơn rất nhiều so với các nước châu âu , từ tháng này số người nhiễm tăng đột biến
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Ngoài thủ đô moscow có nhiều khu vực sự truền nhiễm đang tăng lên
Ngoài thủ đô moscow có nhiều khu vực sự truền nhiễm đang tăng lên
ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
Ở Nga ,số người nhiễm corona đạt kỷ lục mới trên 10.000 người .
Ở Nga ,số người nhiễm corona đạt kỷ lục mới trên 10.000 người .
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Vào ngày mùng 9,Chính phủ Nga dựa vào thống kế đã công bố số người nhiễm corona trên 10.000 người .
Vào ngày mùng 9,Chính phủ Nga dựa vào thống kế đã công bố số người nhiễm corona trên 10.000 người .
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
Xét theo 1 ngày thì số người nhiễm mới 1459 người đạt kỷ lục tối đa,và số người tử vong mới là 13 người.
Xét theo 1 ngày thì số người nhiễm mới 1459 người đạt kỷ lục tối đa,và số người tử vong mới là 13 người.
Theo thống kê thì tông số người chết đã đạt 76 người.
Theo thống kê thì tông số người chết đã đạt 76 người.
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Trung tâm ứng phó khủng hoảng đã công bố rõ ràng trên trang website của mình.
Trung tâm ứng phó khủng hoảng đã công bố rõ ràng trên trang website của mình.
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Người bị nhiễm thì bị cách ly thành từng bộ phận ở nhiều nơi thủ đô matxcova và nhiều vùng khác nhau trong 2 tuần
Người bị nhiễm thì bị cách ly thành từng bộ phận ở nhiều nơi thủ đô matxcova và nhiều vùng khác nhau trong 2 tuần
不要不急の外出が禁止されています
Nghiêm cấm ra ngoài khi không thật cần thiết
Nghiêm cấm ra ngoài khi không thật cần thiết
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Số người nhiễm ở Nga ngay từ đầu thấp hơn nhiều so với các nước tây âu nhưng trong tháng này số lượng người nhiễm tăng đột biến .
Số người nhiễm ở Nga ngay từ đầu thấp hơn nhiều so với các nước tây âu nhưng trong tháng này số lượng người nhiễm tăng đột biến .
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Việc lây nhiễm ngày càng lan rộng không chỉ ở thủ đô matxcova mà nhiều vùng khác nữa.
Việc lây nhiễm ngày càng lan rộng không chỉ ở thủ đô matxcova mà nhiều vùng khác nữa.
ロシア、新型コロナ感染者が1万人突破 新規の判定が過去最多に
Loại mới, mới lạ, phán đoán, quá khứ
Loại mới, mới lạ, phán đoán, quá khứ
ロシア政府は9日、新型コロナウイルスの感染者が累計で1万人を超えたと発表しました
Chính phủ, thống kê, vượt qua
Chính phủ, thống kê, vượt qua
1日としては過去最多の1459人が感染、新たに13人が死亡しました
Nhiễm
Nhiễm
Ngừoi chết
Ngừoi chết
危機対応センターがウェブサイトで明らかにしました
Nguy cơ/ khủng hoảng, đối phó, website
Nguy cơ/ khủng hoảng, đối phó, website
感染者が最も多い首都モスクワや、他の多くの地域では部分的なロックダウン(都市封鎖)が2週目に入りました
Phong toả
Phong toả
不要不急の外出が禁止されています
K cần thiết k gấp
K cần thiết k gấp
ロシアの感染者数は当初、多くの西欧諸国を大幅に下回っていましたが、今月に入り感染者が急増しています
Mới đầu, tăng đột ngột
Mới đầu, tăng đột ngột
モスクワ以外の多くの地域にも感染が広がっています
Lan rộng
Lan rộng