「訪ねる」と「訪れる」の使い分けについてお話ししましょう。「訪ねる」とは、誰かに会いに行ったり、何かの目的で特定の場所へ行くことを指します。たとえば、「友達の家を訪ねる」とか「懐かしい幼なじみに会いに行く」という使い方をします。目的を持ってわざわざ出向くことが、「訪ねる」のニュアンスですね。
一方、「訪れる」は、場所へ行くことはもちろん、季節が変わることやある状況が訪れること、さらには音が聞こえることや便りが届くことも含む広い意味を持っています。「訪れる」は主に場所に対して使われ、「学校を訪れる」のように使いますが、「先生を訪れる」とは言いません。
では、この2つの言葉の違いをもう少し具体的に見てみましょう。「訪ねる」と「訪れる」はどちらも場所へ行くという意味で似ていますが、実は使える場面が異なるんです。「訪ねる」は人にも場所にも使えますが、「訪れる」は場所にしか使えないんですね。つまり、人との関わりがあるかどうかで、どちらの言葉を使うかを選ぶことになります。この点が、2つの言葉のはっきりとした違いと言えるでしょう。
「訪ねる」の例文
恩師に会うため昔通っていた小学校を訪ねる
結婚のご挨拶を行うため彼女の両親を訪ねる
「訪れる」の例文
懐かしい場所を彼女と訪れる
苦手な夏が訪れる
次のうち、「訪ねる」を適切に使った例文はどれですか。
1.
毎年恒例のお祭りが町に訪ねる。
2.
夢にまで見たパリを訪ねる。
3.
伝説の料理人を訪ねるため、遠くのレストランを訪ねる。
4.
冬の寒さがいつもより早く訪ねる。
Câu nào sau đây sử dụng "訪ねる" một cách thích hợp?
1. Lễ hội hàng năm thăm thị trấn.
2. Thăm Paris, nơi tôi hằng mơ ước.
3. Để thăm đầu bếp huyền thoại, hãy ghé thăm một nhà hàng ở xa.
4. Cái lạnh mùa đông đến sớm hơn thường lệ.
「訪れる」の意味を最もよく表しているのはどれですか。
1.
人に会うためにその人のいる所に行くこと。
2.
季節やある状況がやってくること。
3.
便りをすること。
4.
恋人に会うためにその人の家を訪れる。
Điều nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của "訪れる"?
1. Đến nơi gặp người.
2. Sự xuất hiện của một mùa hoặc một tình huống nhất định.
3. Gửi thư.
4. Đến nhà người yêu để gặp họ.
次の文のうち、文脈に沿って「訪れる」を適切に使ったものはどれですか。
1.
有名な画家を訪れるため、美術館に向かった。
2.
新しい年が訪れると、人々は新たな決意をする。
3.
恩師を訪れるため、彼は昔の学校へ行った。
4.
病床の友人を訪れるため、病院に急いだ。
Câu nào sau đây sử dụng "訪れる" phù hợp trong ngữ cảnh?
1. Tôi đến bảo tàng nghệ thuật để thăm một họa sĩ nổi tiếng.
2. Khi năm mới đến, mọi người đều đưa ra những quyết tâm mới.
3. Anh ấy đến trường cũ để thăm thầy giáo cũ.
4. Tôi vội vã đến bệnh viện thăm người bạn đang nằm liệt giường.
「訪ねる」と「訪れる」の違いを説明している文章として、正しいものはどれですか。
1.
「訪ねる」は人にも場所にも使えるが、「訪れる」は人にのみ使える。
2.
「訪ねる」は場所にのみ使えるが、「訪れる」は人にも場所にも使える。
3.
「訪ねる」は人にも場所にも使えるが、「訪れる」は場所にのみ使える。
4.
「訪ねる」と「訪れる」はどちらも人にも場所にも使える。
Câu nào sau đây giải thích đúng sự khác biệt giữa "訪ねる" và "訪れる"?
1. "訪ねる" có thể dùng cho cả người và địa điểm, nhưng "訪れる" chỉ dùng được cho người.
2. "訪ねる" chỉ dùng được cho địa điểm, còn "訪れる" dùng được cho cả người và địa điểm.
3. "訪ねる" có thể dùng cho cả người và địa điểm, nhưng "訪れる" chỉ dùng được cho địa điểm.
4. Cả "訪ねる" và "訪れる" đều có thể dùng cho cả người và địa điểm.
5
{以下;いか}の{文;ぶん}の{空欄;くうらん}に{入;はい}る{最;もっと}も{適切;てきせつ}な{語句;ごく}はどれですか。
「春の訪れと共に、桜の花が咲き誇り、多くの人々が公園を___。」
1.
訪ねる
2.
訪れる
3.
迎える
4.
求める
Cụm từ nào thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau?
"Khi mùa xuân đến, hoa anh đào nở rộ và nhiều người ______ công viên."
1. 訪ねる 2. 訪れる 3. 迎える 4. 求める